chúc chuyến bay an toàn tiếng anh
Home » Vietnam Airlines – Hướng dẫn an toàn bay | Hướng dẫn hữu ích về chúc chuyến bay an toàn bằng tiếng anh Vietnam Airlines – Hướng dẫn an toàn bay | Hướng dẫn hữu ích về chúc chuyến bay an toàn bằng tiếng anh. by Công Nam; 06/09/2021; 29 Comments
Contextual translation of "chúc mày có chuyến bay an toàn" into English. Human translations with examples: fly safe, safe flight, fly safe, okay?, have a safe trip.
chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ dịch vi10.ilovetranslation.com › …. Kết quả (Anh) 1:. Sao chép! wish you a happy trip. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:. Sao chép! wish you a good journey! Xem thêm: Top 7 game nông trại vui vẻ gây bão trên thị trường hiện nay.
Chúc Chuyến Bay Tốt Đẹp Bằng Tiếng Anh. 24/12/2021. Tha hồ bay về việt nam,lịch trình chuyến bay mới nhất,đường bay quốc tế,lang thang tnt. Watch on. Khi những người thân tuyệt bạn bè của mình gồm có chuyến hành trình xa, họ hay dành gần như lời chúc xuất sắc đẹp nhất những người dân ta yêu dấu được như ý, thượng lộ bình yên.
Contextual translation of "chúc chuyến bay bình an" into English. Human translations with examples: bon voyage, go with god, bon voyage!, long flight, all the best!.
Lời chúc mừng đám cưới là phần nhỏ nhưng lại không thể thiếu và tạo điểm nhấn cho sự hiện diện của bạn. Những lời chúc ý nghĩa, hay sẽ đem lại một bầu không khí tươi vui cho nhân vật chính và cũng để lại cho người chúc những kỷ niệm khó quên mà bài viết sẽ
Chúc chuyến bay an toàn bằng tiếng anh. Khi những người thân haу bạn bè của mình có những chuуến đi хa, chúng ta thường dành những lời chúc tốt đẹp những người ta thương уêu được maу mắn, thượng lộ bình an. Sau đâу chúng tôi ѕẽ tổng hợp những những câu chúc đi хa bằng tiếng anh ý nghĩa nhất, bạn hãу tham khảo nhé.Bạn đang хem: Chúc chuуến baу an toàn bằng tiếng anh.
Lời chúc tiếng Anh mau hết bệnh. (Ngày đăng: 04-03-2022 00:35:08) Sit, stay, heal. Get well soon, my friend - nghỉ ngơi tĩnh dưỡng đi nhé bạn của tôi, rồi sẽ sớm bình phục thôi mà, nhiều lời chúc mau hêt bệnh bằng tiếng Anh bên dưới.. Sit, stay, heal. Get well soon, my friend - nghỉ ngơi
aginsire1979. Written by ABC Radio Australia. Published on 12 Tháng 12 2009. Posted in Business English. Lượt xem 16550Gửi Email bài nàyLesson 26 At the airport continuedBài 26 Tại sân bay tiếp theoCách diễn tả khi chào tạm biệt và thu thập một vài bí quyết cuối cùng trong việc làm ăn với người phương đang xem Safe flight là gì{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt Đài Úc Châu xin thân chào bạn. Mời bạn theo dõi loạt bài Tiếng Anh Thương Mại’ do Sở Giáo Dục Đa Văn Hoá Dành Cho Người Lớn gọi tắt là AMES biên soạn tại thành phố Melbourne, Úc đang xem Safe flight là gìTrong bài 25, bạn đã học cách ăn nói khi làm thủ tục đi tại sân bay. Ngoài ra, bạn cũng đã học nêu các câu hỏi liên quan đến những trục trặc của chuyến bài học hôm nay, bạn sẽ học cách diễn tả khi chào tạm biệt, và thu thập một vài bí quyết cuối cùng trong việc làm ăn với người phương 26 At the airport continued Bài 26 Tại sân bay tiếp theo Đã đến giờ bà Lian và ông Lok phải lên máy thêm Cách Dùng Các Từ “Already”, “ Yet Là Thì Gì, Dùng Từ Yet Trong CâuLian Well, goodbye Harvey. Goodbye Victoria. Thanks for all your help this week. Thôi, tạm biệt Harvey, tạm biệt Victoria. Cảm ơn về sự giúp đỡ của mọi người trong suốt tuần rồi. Victoria It’s been lovely meeting you. Thật hân hạnh khi được quen biết ông bà. Lok Same here. And if you’re ever in our neck of the woods, please look us up. I’ll show you some freshwater fishing! Chúng tôi cũng vậy. Khi nào hai bạn có dịp đi ngang chỗ chúng tôi ở thì nhớ ghé thăm chúng tôi. Tôi sẽ chỉ cho các bạn vài chỗ câu cá nước ngọt! Harvey Thank you. I’ll remember that. Cảm ơn ông. Tôi sẽ nhớ điều ấy. Victoria Safe flight. Chúc ông bà đi bình an. Lok Bye. Tạm biệt. Harvey You’ll be hearing from us! Chúng tôi sẽ liên lạc với ông bà! Lian Bye. Tạm biệt. Nhân viên Place your hand luggage on the belt please. Xin ông để hành lý xách tay lên băng chuyền. Put your watch and keys in the tray. Xin ông bỏ đồng hồ đeo tay và chìa khóa vào trong khay. Could you remove your shoes please sir? Ông làm ơn cởi giầy ra được không ạ? Xin bạn để ý xem ông Lok tỏ lòng hiếu khách như thế nào khi ông mời Harvey và Victoria ghé lại nhà ông nếu có And if you’re ever in our neck of the woods, please look us up. I’ll show you some freshwater fishing! Khi nào hai bạn có dịp đi ngang chỗ chúng tôi ở thì nhớ ghé thăm chúng tôi. Tôi sẽ chỉ cho các bạn vài chỗ câu cá nước ngọt! Khi chia tay, để bớt bịn rịn, chúng ta thường bày tỏ niềm mong muốn có ngày tái ngộ hoặc tiếp tục liên lạc với nhau ngay cả khi biết rằng đây chỉ là một ước muốn xa đây là một vài thí dụ kèm theo lời dịchIf you’re ever in Sydney again, you must look me up. Khi nào trở lại Sydney thì phải ghé tôi chơi đấy nhé. Give me a call when you’re next in town. Hãy gọi điện cho tôi khi ông bà trở lại đây. Let’s keep in touch. Chúng ta nên giữ liên lạc với nhau. I hope we meet again soon. Hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại. Bây giờ, bạn thử tập nói những câu sau đây. Xin bạn nghe và lặp lạiEnglish If you’re ever in Sydney again, you must look me up. Give me a call when you’re next in town. Let’s keep in touch. I hope we meet again soon. Thế bạn phải nói thế nào khi chúc người nào đó thượng lộ bình an? Mời bạn nghe những câu sau đâySafe flight. Chúc bạn đi bình an. Have a good trip. Chúc chị có một chuyến đi tốt đẹp. Have a good flight back. Chúc anh về bình an. English Safe flight. Chúc bạn đi bình an. Have a good trip. Chúc chị có một chuyến đi tốt đẹp. Have a good flight back. Chúc anh về bình an. Bây giờ, bạn thử tập nói những câu sau đây. Xin bạn nghe và lặp lạiEnglish Safe flight. Have a good trip. Have a good flight back. Take care. Quý bạn đang theo dõi chương trình "Tiếng Anh Thương mại" của Đài Úc Châu.
Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc mày có chuyến bay an toàn English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay an toàn English have a safe flight Last Update 2019-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cháu có một chuyến hành trình an toàn. English safe journey to ye. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay tốt đẹp. English enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc ông thượng lộ bình an va một chuyến bay an toàn Last Update 2019-02-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay vui vẻ English have a nice flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay bình yên. English have a safe flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc một chuyến bay vui vẻ. English - have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cô bay an toàn về tới hong kong nhé. English have a nice flight back to hong kong. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin cám ơn. chúc quý khách chuyến bay vui vẻ. English thank you and enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mừng sinh nhật, anh bạn. chúc chuyến bay vui vẻ. English happy birthday buddy, have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese vì các chuyến bay y tế được miễn những thủ tục an ninh. English because medical flights are exempt from security procedures. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mày có mu? n nó m? m? English do you want him to be able to talk or not? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc may m¯n. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese m? y gi? th́ bay? English when does your plane leave? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese b? n nó an h? t m? English they will go through a body that weighs 200 pounds in about eight minutes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "s? có m? t trinh n? English "behold, the virgin shall conceive and bear us a son." Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese ki7875;m tra an ninh an to224;n. English safely past border security. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2012-11-03 Usage Frequency 1 Quality Reference Wikipedia Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay bình an English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay an toàn English have a safe flight Last Update 2019-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc 1 chuyến bay bình yên. English have a safe flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay tốt đẹp. English enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay vui vẻ English have a nice flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cô chuyến bay vui vẻ. English well, have a safe flight... Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc một chuyến bay vui vẻ. English - have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc anh bình an! English -lt's only good advice if you take it. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 1970-01-01 Usage Frequency 10 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc thượng lộ bình an. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến đi tốt đẹp! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc chuyến đi tốt đẹp. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc anh luôn bình an may măns English thank you for your goodness, we will definitely see each other again, time passes so fast, wishing you and rica always happy luck Last Update 2021-10-21 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến đi săn may mắn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc cậu lên đường bình an. English well, have a good trip. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous English this is tranquility. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mừng sinh nhật, anh bạn. chúc chuyến bay vui vẻ. English happy birthday buddy, have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - ta chúc ngài thượng lộ bình an. English - i wish you a safe journey home. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chuyến bay an toàn English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay an toàn English have a safe flight Last Update 2019-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ... chuyến bay dài Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - bay an toàn nhé? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chuyẾn bay Đḷnh mỆnh English flight transcript and sync jcdr Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chuyến bay của anh... Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chuyến bay 7 giờ! English the 700 flight! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chuyến bay đầu tiên. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chuyến bay của ta? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese thông tin chuyến bay English thông tin chuyến bay Last Update 2022-09-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay tốt đẹp. English enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc ông thượng lộ bình an va một chuyến bay an toàn Last Update 2019-02-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - một chuyến bay dài đó. English ! that's far from here... Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chuyến bay bị hủy à? English the flight got cancelled? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc ông chuyến bay tốt đẹp English have a safe flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ..thưởng thức các chuyến bay English enjoy the flight, yeah. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chuyến bay kéo dài bao lâu ? English are you traveling? Last Update 2022-01-04 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chào anh, chuyến bay ra sao? English hi, honey. how was your flight? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chuyến bay của anh bị trễ? English - your plane was delayed? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chuyến bay 878 đi st petersburg. English flight 878 to st petersburg. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK
Đã bao giờ bạn lúng túng, lắp bắp không biết nói tiếng Anh thế nào khi đi lại bằng máy bay? Đừng lo lắng, hãy bỏ túi ngay những mẫu hội thoại và từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đi lại bằng máy bay của TOPICA Native dưới đây để tự tin mọi lúc, mọi nơi dung chính Show 1. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đi lại bằng máy Mẫu hội thoại đặt vé máy Mẫu hội thoại khi check-inMẫu hội thoại trên máy bay2. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng cần nhớ khi đi lại bằng máy bayVideo liên quan Xem thêm 1. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đi lại bằng máy bay Mẫu hội thoại đặt vé máy bay Hội thoại 1 A I would like to book a flight. Tôi muốn đặt một chuyến bay B I can help you with that. Where are you traveling to? Tôi có thể giúp anh việc đó. Anh muốn du lịch ở đâu? A I am traveling to Singapore. Tôi sẽ đi du lịch ở Singapore. B What date will you be traveling? Anh đi ngày nào thế ạ? A I want to fly on June 14th. Tôi muốn bay vào ngày 14 tháng 6. Tiếng Anh cho người đi làm ứng dụng nhiều tại sân bay B Do you want to fly out of Los Angeles International or Burbank Airport? Anh muốn khởi hành từ sân bay quốc tế hay sân bay Burbank? A I would like to fly out of Los Angeles International Airport. Tôi muốn bay từ sân bay quốc tế B Would you prefer a morning or an afternoon flight? Anh muốn bay chuyến buổi sáng hay chiếu buổi chiều? A I would rather fly in the morning. Tôi muốn bay chuyến sáng. B Well, I have you booked on a flight that will fit your schedule. The tickets will arrive by mail in a few days. Vâng, tôi đã đặt chuyến bay phù hợp với lịch trình của bạn. Vé sẽ được gửi qua mail sớm trong vài ngày tới. Tiếng Anh giao tiếp tại bàn check-in Hội thoại 2 A I need to make a plane reservation. Tôi cần cần vé máy bay. B We can book your trip right now. What city are you flying to? Chúng tôi có thể đặt chuyến đi của bạn ngay bây giờ. Thành phố bạn bay đến là thành phố nào vậy? A I need to fly to New York City. Tôi cần bay đến thành phố New York B What date would you like me to book this plane ticket for? Bạn muốn tôi đặt vé máy bay này cho ngày bao nhiêu? A I need a flight on July 4th. Tôi cần một chuyến bay ngày 4 tháng 7 B You can fly out of Los Angeles International or Burbank Airport. Which do you prefer? Bạn có thể cất cánh tại sân bay Quốc tế hoặc Burbank. Bạn lựa chọn sân bay nào? A I will fly out of whatever airport has the cheapest price. Tôi sẽ bay từ sân bay nào có giá vé rẻ nhất. B If you have a choice, what time of day would you prefer to fly? Nếu bạn lựa chọn như vậy, bạn có thể bay vào khoảng thời gian nào trong ngày? A I would like to be booked on the least expensive flight. Tôi muốn đặt chuyến bay ít tốn kém nhất. B I was able to find an inexpensive flight for you. We are sending you your tickets in the mail. Tôi có thể tìm chuyến bay rẻ nhất cho bạn. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn vé qua email. Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ. Mẫu hội thoại khi check-in Hội thoại 1 A Hello. Xin chào B Hello, welcome to Loft Airlines. How can I assist you today? Chào bạn, chào mừng bạn đến với sân bay Loft. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn? A My name is Christopher Smith. I’m flying to Sydney, Australia. Tôi tên là Christopher Smit. Tôi đang bay đến Sydney, Australia. B All right, Mr Smith, I need your booking confirmation and passport. Vâng anh Smith, tôi cần sự xác nhận việc đặt vé và hộ chiếu của anh. A Here they are. Chúng đây. B Okay. Do you have any luggage you’d like to check in? Vâng, Có nhiều hành lý bạn cần check-in không? A Yes, one bag. Có một chiếc túi. B Put your suitcase here please. Vui lòng đặt vali của bạn ở đây. A Here you go. Nó đây. B Okay, everything appears to be in order. Vâng, mọi thứ đã xuất hiện trong mục đặt vé. A Excellent. Thật tuyệt B Here is your passport and boarding pass Sir. Your flight departs from gate 32 and your seat is 10A. Boarding will commence at 1230pm. Enjoy your flight. Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn. Chuyến bay của bạn khởi hành từ cổng 32 và chỗ ngồi của bạn là 10A. Chuyến bay sẽ cất cánh lúc 1230 tối. Tận hưởng chuyến bay của bạn. A Thank you. Have a good day. Cảm ơn. Chúc một ngày tốt lành. Hội thoại 2 Agent Good afternoon! Where are you flying to today? Xin chào. Hôm nay bạn sẽ bay đến đâu? Dan Los Angeles. Los Angeles Agent May I have your passport, please? Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu của bạn? Dan Here you go. Nó đây Agent Are you checking any bags? Bạn có muốn kiểu tra lại đồ hay không? Dan Just this one. Chỉ cái này thôi. Agent OK, please place your bag on the scale. Ok, làm ơn hãy đặt túi của bạn lên bàn cân Dan I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there? Tôi có một điểm dừng chân ở Chicago – tôi có cần lấy hành lý của mình ở đó không? Agent No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 320. Your seat number is 26E. Không, nó sẽ bay thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của bạn – chuyến bay của bạn cất cánh từ cổng 15A và sẽ bắt đầu lên máy bay lúc 320. Số ghế của bạn là 26E. Dan Thanks. Cảm ơn. Mẫu hội thoại trên máy bay Flight attendant Chicken or pasta? Ngài muốn ăn gà hay mỳ ống ạ? Dan Sorry? Xin lỗi? Flight attendant Would you like chicken or pasta? Ngài muốn gà hay mỳ ống thưa ngài? Dan I’ll have the chicken. Tôi muốn ăn gà. Flight attendant Anything to drink? Ngài có muốn uống gì không? Dan What kind of soda do you have? Có những loại soda nào vậy? Flight attendant Coke, Diet Coke, Sprite, Orange, and Dr. Pepper. Coca, Diet Coke, sprite, Orange, and Dr. Pepper. Dan A Diet Coke, no ice, please. Cho tôi 1 Diet coke, không lạnh nhé. Flight attendant Here you go. Của ngài đây. Dan Thanks. Cảm ơn 2. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng cần nhớ khi đi lại bằng máy bay – airline /ˈeəlaɪn/ hàng không – airport /ˈeəpɔːt/ sân bay – luggage allowance /ˈlʌgɪʤ əˈlaʊəns/ hạn mức hành lý được miễn cước – connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ chuyến bay nối tiếp – flight /flaɪt/ chuyến bay – flight number /flaɪt ˈnʌmbə/ số hiệu chuyến bay – aircraft /ˈeəkrɑːft/ máy bay – helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ máy bay trực thăng – jet /ʤɛt/ máy bay phản lực – plane /pleɪn/ viết tắt của aeroplane máy bay – to fly /flaɪ/ bay – to land /lænd/ hạ cánh – to miss a flight /mɪs ə flaɪt/ nhỡ chuyến bay – to take off /teɪk ɒf/ cất cánh – landing /ˈlændɪŋ/ hạ cánh – pilot /ˈpaɪlət/ phi công – captain /ˈkæptɪn/ cơ trưởng – first officer /fɜːst ˈɒfɪsə/ còn được biết đến là co-pilot cơ phó – flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ tiếp viên hàng không – air steward /eə stjʊəd/ air stewardess nam tiếp viên / nữ tiếp viên – in-flight meal /ˈɪnˈflaɪt miːl/ bữa ăn trên chuyến bay – seatbelt /ˈsiːtbɛlt/ dây an toàn – turbulence /ˈtɜːbjʊləns/ sự hỗn loạn – window seat /ˈwɪndəʊ siːt/ ghế ngồi cửa sổ Biết tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp bạn trong các chuyến đi – arrivals /əˈraɪvəlz/ chuyến bay đến – baggage reclaim /ˈbægɪʤ rɪˈkleɪm/ nơi nhận lại hành lý – baggage handler /ˈbægɪʤ ˈhændlə/ nhân viên phụ trách hành lý – boarding /ˈbɔːdɪŋ/ đang lên máy bay – boarding card /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay – carousel /ˌkærʊˈsɛl/ băng truyền lấy hàng lý – check-in desk /ʧɛk–ɪn dɛsk/ bàn đăng ký thủ tục – departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/ phòng chờ bay – departures /dɪˈpɑːʧəz/ chuyến bay đi – gate /geɪt/ cổng – hand baggage /hænd ˈbægɪʤ/ hành lý xách tay – hold baggage /ˈpɑːspɔːt/ hành lý xách tay – passport /ˈrʌnweɪ/ hộ chiếu – runway chuyến bay mất kiểm soát – security /sɪˈkjʊərɪti/ an ninh – trolley /ˈtrɒli/ xe đẩy Hy vọng những mẫu câu và hội thoại tiếng Anh sử dụng trong tình huống đi lại bằng máy bay trên hữu ích với bạn. Tốt hơn hết, hãy nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp tổng thể để có thể làm chủ mọi tình huống Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, tại sao không tham khảo cách xây dựng lộ trình học tiếng Anh cho riêng bạn, kết nối và nhận ngay tư vấn từ chuyên gia, cải thiện trình độ tiếng Anh ngay tại đây. Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.