chúc chuyến bay an toàn tiếng anh

Chúc chuyến bay an toàn bằng tiếng anh. Khi những người thân haу bạn bè của mình có những chuуến đi хa, chúng ta thường dành những lời chúc tốt đẹp những người ta thương уêu được maу mắn, thượng lộ bình an. Sau đâу chúng tôi ѕẽ tổng hợp những những câu chúc đi хa bằng tiếng anh ý nghĩa nhất, bạn hãу tham khảo nhé.Bạn đang хem: Chúc chuуến baу an toàn bằng tiếng anh. Lời chúc tiếng Anh mau hết bệnh. (Ngày đăng: 04-03-2022 00:35:08) Sit, stay, heal. Get well soon, my friend - nghỉ ngơi tĩnh dưỡng đi nhé bạn của tôi, rồi sẽ sớm bình phục thôi mà, nhiều lời chúc mau hêt bệnh bằng tiếng Anh bên dưới.. Sit, stay, heal. Get well soon, my friend - nghỉ ngơi Chúc anh ngủ ngon cùng sáng mai thức dậy vấn đáp em nhé! 23. Bên trên trời hàng vạn vì sao. Kết thành 4 chữ ” Anh chăm lừa tình”. Thế quầy bán hàng triệu mối tình. Làm sao anh cần chung tình với em. Chúc anh iu ngủ ngon với nhớ ko được phạm buộc phải 4 chữ trên đấy nhé! Chúc Chuyến Bay Tốt Đẹp Bằng Tiếng Anh. 24/12/2021. Tha hồ bay về việt nam,lịch trình chuyến bay mới nhất,đường bay quốc tế,lang thang tnt. Watch on. Khi những người thân tuyệt bạn bè của mình gồm có chuyến hành trình xa, họ hay dành gần như lời chúc xuất sắc đẹp nhất những người dân ta yêu dấu được như ý, thượng lộ bình yên. 1.3 Lời chúc tháng mới bằng tiếng Anh vui vẻ; 2 Chúc ngày mới tràn đầy năng lượng tiếng Anh; 3 Lời chúc ngày mới bằng tiếng Anh cho người yêu; 4 Chúc một ngày làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh; 5 Hình ảnh chúc ngày mới bằng tiếng Anh; 6 Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ Contextual translation of "chúc mày có chuyến bay an toàn" into English. Human translations with examples: fly safe, safe flight, fly safe, okay?, have a safe trip. Contextual translation of "chúc chuyến bay bình an" into English. Human translations with examples: bon voyage, go with god, bon voyage!, long flight, all the best!. Contextual translation of "chúc chuyến bay an toàn" into English. Human translations with examples: flight, fly safe, drive safe, long flight, it's a trip, safe flight. aginsire1979. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay bình an English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay an toàn English have a safe flight Last Update 2019-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc 1 chuyến bay bình yên. English have a safe flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay tốt đẹp. English enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay vui vẻ English have a nice flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cô chuyến bay vui vẻ. English well, have a safe flight... Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc một chuyến bay vui vẻ. English - have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc anh bình an! English -lt's only good advice if you take it. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 1970-01-01 Usage Frequency 10 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc thượng lộ bình an. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến đi tốt đẹp! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc chuyến đi tốt đẹp. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc anh luôn bình an may măns English thank you for your goodness, we will definitely see each other again, time passes so fast, wishing you and rica always happy luck Last Update 2021-10-21 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến đi săn may mắn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc cậu lên đường bình an. English well, have a good trip. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous English this is tranquility. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mừng sinh nhật, anh bạn. chúc chuyến bay vui vẻ. English happy birthday buddy, have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - ta chúc ngài thượng lộ bình an. English - i wish you a safe journey home. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc mày có chuyến bay an toàn English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chúc chuyến bay an toàn English have a safe flight Last Update 2019-10-23 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cháu có một chuyến hành trình an toàn. English safe journey to ye. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc chuyến bay tốt đẹp. English enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc ông thượng lộ bình an va một chuyến bay an toàn Last Update 2019-02-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay vui vẻ English have a nice flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc 1 chuyến bay bình yên. English have a safe flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc một chuyến bay vui vẻ. English - have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc cô bay an toàn về tới hong kong nhé. English have a nice flight back to hong kong. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese xin cám ơn. chúc quý khách chuyến bay vui vẻ. English thank you and enjoy your flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mừng sinh nhật, anh bạn. chúc chuyến bay vui vẻ. English happy birthday buddy, have a good flight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese vì các chuyến bay y tế được miễn những thủ tục an ninh. English because medical flights are exempt from security procedures. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mày có mu? n nó m? m? English do you want him to be able to talk or not? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc may m¯n. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 2 Quality Reference Anonymous Vietnamese m? y gi? th́ bay? English when does your plane leave? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese b? n nó an h? t m? English they will go through a body that weighs 200 pounds in about eight minutes. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "s? có m? t trinh n? English "behold, the virgin shall conceive and bear us a son." Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese ki7875;m tra an ninh an to224;n. English safely past border security. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Last Update 2012-11-03 Usage Frequency 1 Quality Reference Wikipedia Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Thượng Lộ Bình An tiếng Anh 36 mẫu câu chúc hay nhất 2023 Ngày đăng 31/03/2023 / Ngày cập nhật 31/03/2023 - Lượt xem 127 Khi người thân, bạn bè có những chuyến đi xa như về quê, du lịch, du học, đi làm,....Ai cũng muốn dành những lời chúc tốt đẹp nhất để những người yêu thương luôn may mắn, bình an. Hôm nay, Máy Thông Dịch sẽ tổng hợp top 36 mẫu câu thượng lộ bình an tiếng Anh hay, ý nghĩa, dễ đọc dễ nhớ. Nội Dung [Ẩn] Thượng lộ bình an là gì? Thượng lộ bình an tiếng anh cho chiến du lịch Chúc đi đường bình an bằng tiếng Anh ý nghĩa Chúc thượng lộ bình an tiễn người thân định cư Kết luận THƯỢNG LỘ BÌNH AN LÀ GÌ? Trong tiếng Anh, “ thượng lộ bình an” là “Have a good trip, have a nice trip, safe journey, safe trip". Những cụm từ này mang ý nghĩa lên đường bình an, mọi điều may mắn tốt đẹp đều đến với bạn, thường dành cho những người sắp về quê, đi định cư, du học hoặc tha hương cầu thực ở phương xa. THƯỢNG LỘ BÌNH AN TIẾNG ANH CHO CHUYẾN DU LỊCH Những mẫu câu chúc bình an bằng tiếng anh dành cho những chuyến du lịch là 1. Have a good trip Chúc bạn có một chuyến du lịch thật tốt. 2. You are going to have a nice trip Bạn sẽ có chuyến đi thú vị. 3. Wishing you a healthy journey! Chúc bạn lên đường mạnh khỏe. 4. Have fun, see you next week! Thật thú vị hẹn gặp lại tuần tới. 5. Have a nice journey Chúc bạn có hành trình vui vẻ. 6. Don't forget to buy gifts Đừng quên mua quà về cho tôi nhé! 7. Happy a vacation Một Kỳ nghỉ vui vẻ. Xem thêm 1. Phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn nhất 2. Tiếng Anh thương mại là gì? 3. Thụy Sĩ nói tiếng gì 4. Khung giờ vàng để học tiếng Anh CHÚC ĐI ĐƯỜNG BÌNH AN TIẾNG ANH Ý NGHĨA Những câu chúc đi đường bình an thông dụng là 8. Take care Bảo trọng nhé! 9. Drive carefully Hãy lái xe cẩn thận. 10. All the best Chúc mọi điều tốt nhất. 11. I hope everything goes well Hy vọng mọi điều tốt đẹp. 12. May you have a safe journey and return home refreshed Mong bạn đi đường được bình an và trở về nhà tươi tỉnh. 13. Get on the road smoothly Lên đường thuận lợi. 14. Good luck to you Chúc bạn gặp may mắn. 15. Safe and sound Hãy an toàn và bình an. 16. Wishing you all the best! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp. 17. Fingers crossed! Cầu chúc may mắn. 18. Wishing you lots of luck! Chúc bạn nhiều may mắn. 19. Have a blast! May mắn nhé! 20. Best wishes Chúc những điều tốt nhất! 21. Many blessings to you Mong những thứ tốt đẹp sẽ đến với bạn! 22. May luck be in your favor Cầu cho may mắn đến với bạn! 23. Here’s a four-leaf clover Nó là cỏ 4 lá. –biểu tượng cho sự may mắn. 24. Hope all good things will come to you Mong mọi điều tốt sẽ đến với bạn. CHÚC THƯỢNG LỘ BÌNH AN TIỄN NGƯỜI THÂN ĐỊNH CƯ Bạn hãy dàng những câu những câu chúc thượng lộ bình an cho người thân định cư nước ngoài 25. May you and your family have a safe journey Mong bạn và gia đình thượng lộ bình an. 26. Wish you healthy Chúc anh mạnh khỏe. 27. Hope to see you soon Hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm. 28. Stay in touch! Giữ liên lạc đấy. 29. I will miss you so much Tôi sẽ nhớ bạn. 30. Wish you success and get back to winning soon! Chúc thành công và bạn sớm trở về. 31. If you have free time, come visit us again! Có rảnh thì ghé thăm chúng tôi nhé! 32. Call me when you get there Đến nơi nhớ báo tôi biết nhé! 33. Remember to stay healthy, goodbye Nhớ giữ gìn sức khỏe nhé! 34. Remember to take good care of yourself Nhớ tự chăm sóc bản thân thật tốt. 35. Everything is fine Mọi chuyện suôn sẻ. 36. Hope we can meet again Hy vọng chúng ta có thể gặp lại nhau. KẾT LUẬN Lưu ngay những câu chúc cầu bình an bằng tiếng Anh để gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến với những người thân yêu nhé! Hy vọng bài viết mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Written by ABC Radio Australia. Published on 12 Tháng 12 2009. Posted in Business English. Lượt xem 16550Gửi Email bài nàyLesson 26 At the airport continuedBài 26 Tại sân bay tiếp theoCách diễn tả khi chào tạm biệt và thu thập một vài bí quyết cuối cùng trong việc làm ăn với người phương đang xem Safe flight là gì{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt Đài Úc Châu xin thân chào bạn. Mời bạn theo dõi loạt bài Tiếng Anh Thương Mại’ do Sở Giáo Dục Đa Văn Hoá Dành Cho Người Lớn gọi tắt là AMES biên soạn tại thành phố Melbourne, Úc đang xem Safe flight là gìTrong bài 25, bạn đã học cách ăn nói khi làm thủ tục đi tại sân bay. Ngoài ra, bạn cũng đã học nêu các câu hỏi liên quan đến những trục trặc của chuyến bài học hôm nay, bạn sẽ học cách diễn tả khi chào tạm biệt, và thu thập một vài bí quyết cuối cùng trong việc làm ăn với người phương 26 At the airport continued Bài 26 Tại sân bay tiếp theo Đã đến giờ bà Lian và ông Lok phải lên máy thêm Cách Dùng Các Từ “Already”, “ Yet Là Thì Gì, Dùng Từ Yet Trong CâuLian Well, goodbye Harvey. Goodbye Victoria. Thanks for all your help this week. Thôi, tạm biệt Harvey, tạm biệt Victoria. Cảm ơn về sự giúp đỡ của mọi người trong suốt tuần rồi. Victoria It’s been lovely meeting you. Thật hân hạnh khi được quen biết ông bà. Lok Same here. And if you’re ever in our neck of the woods, please look us up. I’ll show you some freshwater fishing! Chúng tôi cũng vậy. Khi nào hai bạn có dịp đi ngang chỗ chúng tôi ở thì nhớ ghé thăm chúng tôi. Tôi sẽ chỉ cho các bạn vài chỗ câu cá nước ngọt! Harvey Thank you. I’ll remember that. Cảm ơn ông. Tôi sẽ nhớ điều ấy. Victoria Safe flight. Chúc ông bà đi bình an. Lok Bye. Tạm biệt. Harvey You’ll be hearing from us! Chúng tôi sẽ liên lạc với ông bà! Lian Bye. Tạm biệt. Nhân viên Place your hand luggage on the belt please. Xin ông để hành lý xách tay lên băng chuyền. Put your watch and keys in the tray. Xin ông bỏ đồng hồ đeo tay và chìa khóa vào trong khay. Could you remove your shoes please sir? Ông làm ơn cởi giầy ra được không ạ? Xin bạn để ý xem ông Lok tỏ lòng hiếu khách như thế nào khi ông mời Harvey và Victoria ghé lại nhà ông nếu có And if you’re ever in our neck of the woods, please look us up. I’ll show you some freshwater fishing! Khi nào hai bạn có dịp đi ngang chỗ chúng tôi ở thì nhớ ghé thăm chúng tôi. Tôi sẽ chỉ cho các bạn vài chỗ câu cá nước ngọt! Khi chia tay, để bớt bịn rịn, chúng ta thường bày tỏ niềm mong muốn có ngày tái ngộ hoặc tiếp tục liên lạc với nhau ngay cả khi biết rằng đây chỉ là một ước muốn xa đây là một vài thí dụ kèm theo lời dịchIf you’re ever in Sydney again, you must look me up. Khi nào trở lại Sydney thì phải ghé tôi chơi đấy nhé. Give me a call when you’re next in town. Hãy gọi điện cho tôi khi ông bà trở lại đây. Let’s keep in touch. Chúng ta nên giữ liên lạc với nhau. I hope we meet again soon. Hy vọng chúng ta sẽ sớm gặp lại. Bây giờ, bạn thử tập nói những câu sau đây. Xin bạn nghe và lặp lạiEnglish If you’re ever in Sydney again, you must look me up. Give me a call when you’re next in town. Let’s keep in touch. I hope we meet again soon. Thế bạn phải nói thế nào khi chúc người nào đó thượng lộ bình an? Mời bạn nghe những câu sau đâySafe flight. Chúc bạn đi bình an. Have a good trip. Chúc chị có một chuyến đi tốt đẹp. Have a good flight back. Chúc anh về bình an. English Safe flight. Chúc bạn đi bình an. Have a good trip. Chúc chị có một chuyến đi tốt đẹp. Have a good flight back. Chúc anh về bình an. Bây giờ, bạn thử tập nói những câu sau đây. Xin bạn nghe và lặp lạiEnglish Safe flight. Have a good trip. Have a good flight back. Take care. Quý bạn đang theo dõi chương trình "Tiếng Anh Thương mại" của Đài Úc Châu. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese chúc mọi người đi cùng bạn bay an toàn English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese mọi người sẽ đi cùng anh. English you're going to come with me. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese chúc bạn có một chuyến bay an toàn Last Update 2021-11-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese mọi người cùng lên. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mọi người cùng hát! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mọi người ngủ ngon English but i'm vietnamese so other languages are a bit difficult to communicate Last Update 2021-07-26 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mọi người may mắn. English godspeed to you all. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc may mắn, mọi người. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mọi người may mắn nhé. English good luck, guy. good luck. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "chúc mọi người may mắn". English 'i wish you the very best.' Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese mọi người phải rời khỏi máy bay English anyway, we're gonna have to deplane. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc mọi người buổi sáng tốt lành. English good morning. morning. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese thôi, chúc ngủ ngon nha mọi người. English [chuckles] okay, guys, night-night. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cho tất cả mọi người cùng biết đi. English get it out there for everyone. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese thế ai là người bạn đi cùng vậy? English and who's your little school friend? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - chúc may mắn và cảm ơn mọi người. English - good luck, gentlemen. and i thank you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ♫ nên mọi người hãy cùng đi với tôi ♫ English so everybody come along with me Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese [mọi người] chúc mừng! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chúc ông thượng lộ bình an va một chuyến bay an toàn Last Update 2019-02-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh đi cùng với 1 người bạn. English i came with my friend. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese mọi người đang reo hò chúc mừng ông. English all the men are yelling for you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,726,903 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK